# |
Ngành đào tạo |
Tổ hợp xét tuyển |
Mã ngành |
1 |
KẾ TOÁN:
|
Tổ hợp A00: Toán, Lý, Hóa; Tổ hợp A04: Toán, Lý, Địa lý; Tổ hợp A08: Toán, Sử, Giáo dục công dân; Tổ hợp A09: Toán, Địa, Giáo dục công dân; |
7340301 |
2 |
TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG:
|
Tổ hợp A00: Toán, Lý, Hóa; Tổ hợp A04: Toán, Lý, Địa lý; Tổ hợp A08: Toán, Sử, Giáo dục công dân; Tổ hợp A09: Toán, Địa, Giáo dục công dân; |
7340201 |
3 |
QUẢN TRỊ KINH DOANH:
|
Tổ hợp A00: Toán, Lý, Hóa; Tổ hợp A04: Toán, Lý, Địa lý; Tổ hợp A08: Toán, Sử, Giáo dục công dân; Tổ hợp A09: Toán, Địa, Giáo dục công dân; |
7340101 |
4 |
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN:
|
Tổ hợp A00: Toán, Lý, Hóa; Tổ hợp A10: Toán, Lý, Giáo dục công dân; Tổ hợp A10: Toán, Lý, Giáo dục công dân; Tổ hợp A11: Toán, Hóa, Giáo dục công dân; |
7480201 |
5 |
NGÔN NGỮ ANH:
|
Tổ hợp D01: Văn, Toán, Tiếng Anh; Tổ hợp D14: Văn, Sử, Tiếng Anh; Tổ hợp D66: Văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh; Tổ hợp D84: Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh; |
7220201 |
6 |
DU LỊCH:
|
Tổ hợp C00: Văn, Lịch sử, Địa lý; Tổ hợp D01: Văn, Toán, Tiếng Anh; Tổ hợp C19: Văn, Sử, Giáo dục công dân; Tổ hợp C20: Văn, Địa, Giáo dục công dân; |
7810101 |
7 |
LUẬT:
|
Tổ hợp C00: Văn, Lịch sử, Địa lý; Tổ hợp D01: Văn, Toán, Tiếng Anh; Tổ hợp C19: Văn, Sử, Giáo dục công dân; Tổ hợp C20: Văn, Địa, Giáo dục công dân; |
7380101 |
8 |
ĐÔNG PHƯƠNG HỌC:
|
Tổ hợp C00: Văn, Lịch sử, Địa lý; Tổ hợp D01: Văn, Toán, Tiếng Anh; Tổ hợp C19: Văn, Sử, Giáo dục công dân; Tổ hợp C20: Văn, Địa, Giáo dục công dân; |
7310608 |